English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | chứng nhận
|
| English | Verbscertificate |
| Example |
Trường đã chứng nhận khóa học này.
The school certified this course.
|
| Vietnamese | trái khoán có giấy chứng nhận mua cổ phiếu
|
| English | Nounsbonds with subscription rights |
| Vietnamese | chứng nhận an toàn
|
| English | Nounssecurity verification |
| Example |
Xe này có chứng nhận an toàn.
This car has a safety certificate.
|
| Vietnamese | giấy chứng nhận quá trình tham gia giao thông
|
| English | Nounsdriving history certificate |
| Vietnamese | giấy chứng nhận lưu kho
|
| English | Nounswarehouse bill |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.