Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chứng nhận" 1 hit

Vietnamese chứng nhận
button1
English Verbscertificate
Example
Trường đã chứng nhận khóa học này.
The school certified this course.

Search Results for Synonyms "chứng nhận" 4hit

Vietnamese trái khoán có giấy chứng nhận mua cổ phiếu
button1
English Nounsbonds with subscription rights
Vietnamese chứng nhận an toàn
button1
English Nounssecurity verification
Example
Xe này có chứng nhận an toàn.
This car has a safety certificate.
Vietnamese giấy chứng nhận quá trình tham gia giao thông
button1
English Nounsdriving history certificate
Vietnamese giấy chứng nhận lưu kho
button1
English Nounswarehouse bill

Search Results for Phrases "chứng nhận" 3hit

Xe này có chứng nhận an toàn.
This car has a safety certificate.
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo.
After the inspection is completed, we will send the acceptance certificate along with it.
Trường đã chứng nhận khóa học này.
The school certified this course.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z